Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu thánh


[dấu thánh]
danh từ
the sign of the cross
Làm dấu thánh
To makethe sign of the cross, to cross.



Sign of the cross
Làm dấu thánh To makethe sign of the cross, to cross


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.